Full Name: Eder Líder Mármol Cuenca
Tên áo: MÁRMOL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Oct 2, 1985)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2020 | 12 de Octubre | 78 |
Jun 2, 2020 | 12 de Octubre | 78 |
Nov 21, 2014 | 12 de Octubre | 78 |
Nov 14, 2014 | 12 de Octubre | 80 |
Oct 18, 2013 | Atlético Tucumán | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gustavo Velázquez | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 73 | ||
22 | Agustín Silva | GK | 34 | 75 | ||
15 | Ramón Mendieta | HV,DM(T) | 35 | 78 | ||
Sebastián Silva | GK | 27 | 70 | |||
33 | Alex Garcete | HV(C) | 30 | 78 | ||
25 | Sixto Ramírez | HV(C) | 33 | 75 | ||
12 | Alan Vento | GK | 28 | 68 |