Full Name: Marvin ABRAHAMS
Tên áo: ABRAHAMS
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Jan 23, 1984)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Santos CT | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lance Niewenhuis | GK | 38 | 73 | ||
![]() | Erwin Isaacs | AM,F(PC) | 38 | 78 | ||
![]() | Ricardo Skippers | HV,DM,TV(T) | 39 | 75 | ||
![]() | Keeno Shellar | HV(P) | 33 | 70 | ||
![]() | Siyabonga Nontshinga | F(C) | 38 | 78 | ||
![]() | James Mofokeng | HV(C) | 33 | 74 | ||
![]() | Shafeeq Arendse | TV,AM(C) | 37 | 73 | ||
![]() | Shaun Sopio | TV(P) | 35 | 73 | ||
![]() | Neo Segalo | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
10 | ![]() | Suhayl Allie | DM,TV(C) | 30 | 75 |