Full Name: Charles Kaboré
Tên áo: KABORÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Feb 9, 1988)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2024 | Chamois Niortais | 78 |
May 31, 2024 | Chamois Niortais | 80 |
Jun 28, 2023 | Chamois Niortais | 80 |
Jun 21, 2023 | Chamois Niortais | 82 |
Jun 15, 2023 | Chamois Niortais | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jean-Philippe Célestin | HV(C) | 21 | 70 | ||
25 | Raphaël Anaba | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
22 | Ryan Bakayoko | AM(T),F(TC) | 22 | 74 | ||
Parfait Endong Bilias | TV(C) | 21 | 64 | |||
Landry Manga | AM(PTC) | 24 | 67 | |||
40 | Jacques Mbiandjeu | GK | 22 | 65 |