Full Name: Liam King
Tên áo: KING
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 36 (Dec 3, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2022 | Matlock Town | 65 |
May 15, 2022 | Matlock Town | 65 |
Dec 30, 2017 | Gainsborough Trinity | 65 |
Oct 11, 2017 | FC Halifax Town | 65 |
Dec 26, 2016 | FC Halifax Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Boden | F(C) | 34 | 70 | |||
Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 32 | 67 | |||
Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 31 | 65 | |||
Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 26 | 65 | |||
Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |||
John Johnston | AM,F(PT) | 29 | 66 | |||
Kallum Mantack | HV(PTC) | 25 | 65 | |||
Jamie Sharman | HV(C) | 23 | 63 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
AM,F(PT) | 19 | 60 |