Veselin MINEV

Full Name: Veselin Minev

Tên áo: MINEV

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 44 (Oct 14, 1980)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 60

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2022Vihren Sandanski68
Apr 1, 2022Vihren Sandanski68
Mar 24, 2022Vihren Sandanski80
Sep 11, 2021Vihren Sandanski80
May 18, 2021Vitosha Bistritsa80
May 18, 2021Vitosha Bistritsa80
Jan 15, 2020Vitosha Bistritsa80
Apr 20, 2019Tsarsko Selo Sofia80
Dec 20, 2018Tsarsko Selo Sofia81
Aug 20, 2018Tsarsko Selo Sofia82
Jul 26, 2018Tsarsko Selo Sofia83
Aug 23, 2017Etar Veliko Tarnovo83
Jul 7, 2014Levski Sofia83
Apr 30, 2013Botev Plovdiv83
Nov 2, 2011Antalyaspor83

Vihren Sandanski Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ruslan IvanovRuslan IvanovTV(P),AM(C)3870
3
Valeri GeorgievValeri GeorgievHV,DM(C)4072
19
Aleksandar YakimovAleksandar YakimovAM,F(P)3673
14
Tomislav KostadinovTomislav KostadinovTV,AM(PTC)3473
Anton KarachanakovAnton KarachanakovTV,AM(T)3376
9
Metodi KostovMetodi KostovF(C)3565
11
Daniel PehlivanovDaniel PehlivanovTV,AM(C)3068
Kaloyan TodorovKaloyan TodorovF(C)2671
10
Nikola GeorgievNikola GeorgievDM,TV(C)2867
Dmytro SydorenkoDmytro SydorenkoHV,DM,TV(C)3065