Full Name: Richard Hughes
Tên áo: HUGHES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 37 (Dec 11, 1986)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2021 | Haverfordwest County | 63 |
Sep 21, 2021 | Haverfordwest County | 63 |
Sep 11, 2017 | Haverfordwest County | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jazz Richards | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
11 | Martell Taylor-Crossdale | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | Zac Jones | GK | 23 | 65 | ||
26 | Daniel Hawkins | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
14 | Harri John | TV,AM(C) | 18 | 65 |