Full Name: Zac Maxwell Jones
Tên áo: JONES
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Nov 27, 2000)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Haverfordwest County
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Haverfordwest County | 65 |
Mar 29, 2022 | Haverfordwest County | 65 |
Apr 22, 2021 | Team Wellington | 65 |
Feb 12, 2021 | Team Wellington | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jazz Richards | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
11 | Martell Taylor-Crossdale | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | Zac Jones | GK | 23 | 65 | ||
26 | Daniel Hawkins | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
14 | Harri John | TV,AM(C) | 18 | 65 |