Full Name: Idris HACIFAZLIOGLU
Tên áo: HACIFAZLIOGLU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 42 (Aug 19, 1982)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2009 | Ankaraspor | 75 |
Apr 17, 2009 | Antalyaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 32 | 70 | |
77 | ![]() | Recep Yemişçi | HV(C) | 26 | 74 | |
99 | ![]() | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |
61 | ![]() | Oltan Karakullukcu | F(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |
![]() | Dogukan Efe | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
22 | ![]() | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 24 | 72 | |
6 | ![]() | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 23 | 70 | |
![]() | Bayram Kilic | GK | 21 | 60 | ||
![]() | Halil Esen | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
![]() | Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 |