Full Name: Yahuza Abubakari
Tên áo: ABUBAKARI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Aug 8, 1986)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2016 | New Edubiase United | 73 |
Jan 18, 2016 | New Edubiase United | 73 |
Sep 18, 2015 | New Edubiase United | 74 |
Jul 21, 2015 | New Edubiase United | 75 |
Jul 30, 2013 | Ironi Kiryat Shmona | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alex Asamoah | AM,F(C) | 38 | 72 | |||
19 | Abdul Basit Adam | F(C) | 29 | 76 |