Paul MCAREAVEY

Full Name: Paul MCAREAVEY

Tên áo: MCAREAVEY

Vị trí: TV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 44 (Dec 3, 1980)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2010Dundalk75

Dundalk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Peter CherriePeter CherrieGK4165
7
Daryl HorganDaryl HorganTV,AM(PT)3275
9
Dean EbbeDean EbbeAM(C),F(PTC)3073
17
Keith WardKeith WardTV(C),AM(PTC)3468
6
Aodh DervinAodh DervinDM,TV(C)2575
1
Enda MinogueEnda MinogueGK2372
22
Ethen VaughanEthen VaughanHV(PC)2365
8
Harry GroomeHarry GroomeTV,AM(C)2372
2
Conor O'KeeffeConor O'KeeffeHV,DM(PT)3172
11
Gbemi ArubiGbemi ArubiAM(P),F(PC)2163
10
Leonardo GaxhaLeonardo GaxhaAM,F(PC)2266
16
Eoin KennyEoin KennyAM,F(C)1967
5
Sean Mchale
St. Patrick's Athletic
HV(TC)2068
12
Luke MulliganLuke MulliganHV(PTC)1760
4
Mayowa AnimasahunMayowa AnimasahunHV,DM,TV(C)2168
3
Sean KeoghSean KeoghHV,DM(T),TV(TC)1965
20
Samuel SafaeiSamuel SafaeiGK2060
14
Norman GarbettNorman GarbettAM(PT),F(PTC)2165
Sean MolloySean MolloyGK2063
24
T J MolloyT J MolloyAM,F(C)1663