Full Name: Julien Fernandes De Sousa Almeida
Tên áo: FERNANDES
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Mar 15, 1985)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2019 | Ayia Napa | 77 |
Nov 25, 2019 | Ayia Napa | 77 |
Dec 21, 2018 | Jumilla CF | 77 |
Sep 29, 2018 | Jumilla CF | 77 |
Mar 28, 2016 | Jumilla CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Christoforos Christofi | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
67 | Ilias Melkas | GK | 34 | 76 | ||
5 | Dimitris Moulazimis | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
3 | Nektarios Tziortzi | TV(C) | 33 | 76 | ||
32 | Mattia Cinquini | HV(C) | 33 | 76 | ||
14 | Stavrinos Konstantinou | TV(C) | 27 | 75 | ||
6 | Antonis Tsiaras | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
24 | Giannis Antoniou | HV(C) | 34 | 76 | ||
19 | Dimitris Diamantopoulos | F(C) | 35 | 78 | ||
Julliani Eersteling | HV(PC) | 22 | 73 | |||
24 | Ejike Okoh | DM,TV(C) | 25 | 68 | ||
14 | Stavrinos Konstantinou | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
20 | Theodoros Kolokoudias | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
13 | GK | 20 | 65 | |||
25 | Yamil Romero | TV,AM(C) | 28 | 65 |