Full Name: João Nuno Cabral Pimenta
Tên áo: PIMENTA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Jul 12, 1985)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 59
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2019 | SC Mirandela | 77 |
Sep 16, 2019 | SC Mirandela | 77 |
Sep 20, 2014 | SC Mirandela | 77 |
Nov 2, 2013 | CD Fátima | 77 |
Jan 26, 2012 | Sporting Covilhã | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Parini | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 |