Full Name: Juan Antonio Martínez Marconi
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (May 1, 1982)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2018 | Deportes Temuco | 73 |
Feb 17, 2018 | Deportes Temuco | 73 |
Feb 17, 2017 | Deportes Temuco | 76 |
Feb 14, 2017 | Deportes Temuco | 80 |
Jul 10, 2015 | Deportes Temuco | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Fabián Nuñez | TV(C),AM(TC),F(T) | 31 | 78 | ||
Camilo Melivilú | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |||
20 | Matías Abisab | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
30 | Damián González | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
27 | Camilo Núñez | TV(C) | 30 | 76 | ||
13 | Yerko Urra | GK | 27 | 77 | ||
32 | Nicolás Olivera | HV(C) | 31 | 78 | ||
Gustavo Castro | F(C) | 23 | 77 | |||
9 | Luis Acevedo | F(C) | 27 | 78 | ||
17 | Zederick Vega | F(C) | 24 | 72 | ||
23 | Víctor González | HV(PC) | 29 | 78 | ||
24 | Franco Cortés | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 66 | ||
30 | Byron Bustamante | DM,TV(C) | 29 | 75 |