Full Name: Nicolás Miroslav Peric Villaroel
Tên áo: PERIC
Vị trí: GK
Chỉ số: 82
Tuổi: 45 (Oct 19, 1978)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2019 | Rangers de Talca | 82 |
Feb 24, 2019 | Rangers de Talca | 82 |
Jun 29, 2015 | Audax Italiano | 82 |
Oct 5, 2014 | CD Cobresal | 82 |
Oct 1, 2014 | CD Cobresal | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Esteban Carvajal | HV(P),DM(PC),TV(C) | 35 | 75 | |||
8 | Alejandro Márquez | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
19 | Milton Alegre | F(C) | 32 | 75 | ||
27 | Ignacio Caroca | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | ||
18 | Sergio Felipe | HV(PTC) | 33 | 76 | ||
4 | Bastián San Juan | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
29 | Gustavo Gotti | F(C) | 30 | 77 | ||
1 | Gastón Rodríguez | GK | 30 | 77 | ||
19 | Mauro González | DM(C),TV(TC) | 27 | 77 | ||
Juan Contreras | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |||
José Gamonal | GK | 34 | 75 | |||
25 | Christopher Díaz | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 76 | ||
24 | Alfredo Ábalos | AM(PTC),F(PT) | 38 | 77 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||||
AM,F(PT) | 28 | 73 | ||||
14 | TV(C) | 22 | 75 |