Full Name: Manuel GARCÍA
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Apr 24, 1985)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2007 | Coquimbo Unido | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miguel Pinto | GK | 40 | 78 | ||
8 | Alejandro Camargo | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
13 | Diego Sánchez | GK | 36 | 80 | ||
9 | Andrés Chávez | AM,F(PTC) | 33 | 80 | ||
33 | Manuel Fernández | HV(C) | 35 | 78 | ||
16 | Juan Cornejo | HV(TC),DM(T) | 34 | 80 | ||
10 | Luciano Cabral | AM,F(PC) | 29 | 80 | ||
20 | Jorge Henríquez | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
27 | Salvador Sánchez | HV(C) | 28 | 77 | ||
7 | Sebastián Galani | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
28 | Sebastián Cabrera | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
26 | Cristopher Barrera | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
AM(C) | 19 | 65 | ||||
2 | Bruno Cabrera | HV(PC) | 27 | 76 | ||
5 | Dylan Escobar | HV(P),DM(PC),TV(C) | 23 | 76 | ||
6 | Dylan Glaby | HV(P),DM(PC) | 28 | 78 | ||
Diego Ortiz | AM(C) | 19 | 64 | |||
17 | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |||
Matías Alvarado | AM(T),F(TC) | 19 | 63 | |||
30 | Benjamín Chandía | AM,F(PT) | 21 | 77 |