Full Name: Nenad Kutlacic
Tên áo: KUTLACIC
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 43 (Mar 4, 1981)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Thomas Wilwert | FC Istres |
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2013 | Radnik Bijeljina | 74 |
Sep 27, 2013 | Radnik Bijeljina | 74 |
Jun 6, 2013 | Radnik Bijeljina | 74 |
Apr 22, 2013 | Modriča Alfa | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Maksimovic | TV,AM(C) | 29 | 75 | |||
11 | Nenad Srećković | AM,F(T) | 36 | 78 | ||
Nebojša Gavrić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 74 | |||
5 | Milos Jokic | HV(C) | 35 | 72 | ||
23 | Bojan Burazor | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
27 | Nikola Lakić | GK | 28 | 74 | ||
7 | Dragan Doslo | F(C) | 27 | 73 | ||
9 | Aleksandar Vasić | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
29 | Ljubomir Kovačević | F(C) | 24 | 70 | ||
6 | Stefan Paranos | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
24 | Dalibor Mitrovic | GK | 21 | 60 | ||
Stasa Bastic | TV,AM(C) | 22 | 74 | |||
Ugljesa Stevanovic | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 |