Full Name: Aleksandar Jovanović
Tên áo: JOVANOVIC
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Oct 26, 1984)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szeged 2011 | 77 |
Jul 12, 2021 | Szeged 2011 | 77 |
Apr 9, 2021 | Szeged 2011 | 77 |
Apr 9, 2021 | Szeged 2011 | 80 |
Dec 17, 2017 | Debreceni VSC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dénes Szakály | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Lóránd Szatmári | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
94 | Haruna Jammeh | F(TC) | 33 | 76 | ||
27 | Róbert Kövári | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 74 | ||
9 | Dániel Prosser | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
27 | Attila Haris | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
11 | Zsolt Óvári | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
9 | Csanád Novák | F(C) | 30 | 74 | ||
4 | Nikola Pejović | HV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Áron Dobos | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
48 | Bence Bíró | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Martin Palincsár | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | János Takács | GK | 24 | 65 | ||
21 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 |