Full Name: Labinot Harbuzi
Tên áo: HARBUZI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Apr 4, 1986)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2013 | Syrianska FC | 80 |
Jun 29, 2013 | Syrianska FC | 80 |
Mar 4, 2013 | Syrianska FC | 80 |
Sep 16, 2012 | Syrianska FC | 80 |
May 22, 2012 | Manisaspor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ismaël Sow | HV,DM,TV(PT) | 23 | 70 |