Dan THOMASSEN

Full Name: Dan Thomassen

Tên áo: THOMASSEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 44 (Mar 24, 1981)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2016Calcio Padova78
Aug 22, 2016Calcio Padova78
Jul 20, 2015Calcio Padova78
Jul 20, 2015Calcio Padova78
Sep 9, 2014Calcio Padova78
Jun 15, 2013US Triestina78
Jun 15, 2013US Triestina78
Aug 1, 2012US Triestina78
Feb 29, 2012US Triestina80
Feb 29, 2012US Triestina82

Calcio Padova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Lorenzo CrisetigLorenzo CrisetigDM,TV(C)3280
92
Cristian BuonaiutoCristian BuonaiutoAM(PTC),F(PT)3282
5
Marco PerrottaMarco PerrottaHV(TC)3178
10
Simone RussiniSimone RussiniAM(PTC),F(PT)2975
4
Francesco BelliFrancesco BelliHV(PC)3180
7
Kevin VarasKevin VarasTV(C),AM(PTC)3277
30
Giulio FavaleGiulio FavaleHV,DM(T)2776
2
Filippo Delli CarriFilippo Delli CarriHV(TC)2678
19
Nicola ValenteNicola ValenteTV,AM(PT)3378
9
Alberto SpagnoliAlberto SpagnoliAM(PT),F(PTC)3077
1
Mattia Fortin
RC Lens
GK2176
72
Carlo FaedoCarlo FaedoHV(C)2677
20
Mattia BortolussiMattia BortolussiF(C)2978
17
Alessandro CapelliAlessandro CapelliTV,AM,F(P)2878
11
Carmine CretellaCarmine CretellaTV(C),AM(PTC)2275
Tommaso GhirardelloTommaso GhirardelloAM(T),F(TC)1965
8
Pietro FusiPietro FusiTV,AM(C)2776
12
Michele VoltanMichele VoltanGK2367