Full Name: José Ramalho Carvalho De Freitas
Tên áo: RAMALHO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Jun 3, 1980)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | CS Sergipe | 73 |
Feb 7, 2018 | CS Sergipe | 73 |
May 1, 2016 | ASA | 73 |
Jan 26, 2016 | Paulista FC | 73 |
Dec 13, 2015 | EC Santo André | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Manoel Afonso | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |||
Júnior Dida | GK | 36 | 75 | |||
Ian Barreto | HV(T) | 27 | 70 | |||
Matheus Phillipe | GK | 29 | 70 | |||
Souza Abner | AM(PC),F(P) | 28 | 63 | |||
Ribeiro Tony | AM(PT),F(PTC) | 31 | 67 | |||
Nunes Ronan | AM,F(PT) | 29 | 68 |