Full Name: Jorge Andrés Barrios Martínez
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Apr 5, 1983)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 29, 2016 | Juventud de Las Piedras | 78 |
Feb 29, 2016 | Juventud de Las Piedras | 78 |
Feb 23, 2015 | Juventud de Las Piedras | 80 |
Feb 5, 2015 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventud de Las Piedras | 80 |
Jan 2, 2015 | Juventus | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Carlos Santucho | HV,DM(C) | 39 | 77 | ||
Leandro Gelpi | GK | 33 | 78 | |||
César Taján | F(PTC) | 32 | 76 | |||
Matías Duffard | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
9 | Santiago Bellini | F(C) | 27 | 76 | ||
10 | John Pintos | TV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Facundo Vigo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Nicolás Rodríguez | HV(PC) | 25 | 76 | |||
5 | Franco Muñoz | TV(C) | 25 | 70 | ||
36 | Uri Amaral | F(C) | 25 | 73 | ||
Owen Falconis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Axel Prado | HV(TC) | 21 | 76 |