Full Name: Adam Casey
Tên áo: CASEY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 37 (May 1, 1986)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Rockdale Ilinden | 63 |
Jul 29, 2022 | Rockdale Ilinden | 63 |
May 12, 2022 | Rockdale Ilinden | 63 |
May 9, 2022 | Rockdale Ilinden | 75 |
May 10, 2019 | Rockdale Ilinden | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Iain Ramsay | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 70 | ||
7 | Alec Urosevski | F(C) | 30 | 72 | ||
1 | David Bradasevic | GK | 30 | 67 | ||
9 | Bai Antoniou | AM,F(PT) | 26 | 68 | ||
6 | Nicola Kuleski | HV(PC),DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
20 | Ricardo Rizzo | GK | 23 | 66 | ||
Harrison Devenish-Meares | GK | 27 | 66 | |||
Blake Ricciuto | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | |||
Olayinka Sunmola | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 | |||
13 | Mathieu Cordier | HV,DM,TV(T) | 25 | 66 | ||
10 | Brendan Cholakyan | TV,AM(C) | 31 | 68 | ||
6 | Isaac Danzo | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
11 | Lochlan Constable | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
21 | Diego Celis | AM,F(C) | 32 | 70 |