Full Name: Lee Trundle
Tên áo: TRUNDLE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 47 (Oct 10, 1976)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2018 | Haverfordwest County | 65 |
Sep 19, 2018 | Haverfordwest County | 65 |
Sep 13, 2018 | Haverfordwest County | 74 |
Nov 1, 2016 | Llanelli AFC | 74 |
Jun 20, 2013 | Chester FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jazz Richards | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
11 | Martell Taylor-Crossdale | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | Zac Jones | GK | 23 | 65 | ||
26 | Daniel Hawkins | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
14 | Harri John | TV,AM(C) | 18 | 65 |