Máyer CANDELO

Full Name: Máyer Andrés Candelo García

Tên áo: CANDELO

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 48 (Feb 20, 1977)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2018Cortuluá80
Dec 21, 2018Cortuluá80
Aug 21, 2018Cortuluá81
Jul 20, 2018Cortuluá82
Apr 6, 2018Atlético Huila82
Jun 21, 2016Deportivo Cali82
Jun 21, 2016Deportivo Cali82
Jun 21, 2016Deportivo Cali82
Jan 15, 2016Cortuluá82
Dec 21, 2015Millonarios82
Aug 25, 2015Millonarios82
Apr 4, 2015Millonarios84
Oct 8, 2014Millonarios84
Feb 14, 2014Millonarios84
Jul 19, 2013Millonarios84

Cortuluá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Aldair GuzmánAldair GuzmánF(PTC)2674
Marlon Solís OsorioMarlon Solís OsorioHV(C)2670
Miguel LeónMiguel LeónTV(C)2765
39
Cristhian CañizalesCristhian CañizalesTV(C)2670
15
George AcostaGeorge AcostaTV,AM(C)2570
22
Juan VásquezJuan VásquezGK2565
Brayan MurilloBrayan MurilloHV,DM,TV(T)2363
5
Brayan CundumíBrayan CundumíHV,DM(C)2465
2
Santiago LucumíSantiago LucumíHV(C)2163
7
Cristian MosqueraCristian MosqueraHV,DM,TV(P)2473
11
Stewar SaaStewar SaaHV,DM,TV,AM(P)2465
24
Faver MarulandaFaver MarulandaTV(C)2865
18
Oscar MurilloOscar MurilloTV(C)2463
33
Dalexandro GarcíaDalexandro GarcíaTV(C)2163
Yefrei RodríguezYefrei RodríguezAM(PT),F(PTC)2063