15
George ACOSTA

Full Name: George Anthony Acosta

Tên áo: ACOSTA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 19, 2000)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 66

CLB: Cortuluá

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2023Cortuluá70
Mar 3, 2023Inter Miami CF70
Sep 22, 2022Inter Miami CF70
Sep 20, 2022Inter Miami CF67
Nov 2, 2021Inter Miami CF67
Nov 1, 2021Inter Miami CF67
Jun 22, 2021Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II67
Mar 4, 2021Inter Miami CF67

Cortuluá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Aldair GuzmánAldair GuzmánF(PTC)2674
Marlon Solís OsorioMarlon Solís OsorioHV(C)2670
Miguel LeónMiguel LeónTV(C)2665
39
Cristhian CañizalesCristhian CañizalesTV(C)2570
15
George AcostaGeorge AcostaTV,AM(C)2570
22
Juan VásquezJuan VásquezGK2465
Brayan MurilloBrayan MurilloHV,DM,TV(T)2363
5
Brayan CundumíBrayan CundumíHV,DM(C)2465
2
Santiago LucumíSantiago LucumíHV(C)2163
7
Cristian MosqueraCristian MosqueraHV,DM,TV(P)2473
11
Stewar SaaStewar SaaHV,DM,TV,AM(P)2365
24
Faver MarulandaFaver MarulandaTV(C)2765
18
Oscar MurilloOscar MurilloTV(C)2363
33
Dalexandro GarcíaDalexandro GarcíaTV(C)2163
Yefrei RodríguezYefrei RodríguezAM(PT),F(PTC)1963