Full Name: Wilder Galliquio
Tên áo: GALLIQUIO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Jun 25, 1981)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2014 | CD Walter Ormeño | 76 |
Feb 2, 2014 | CD Walter Ormeño | 76 |
Oct 17, 2012 | Total Chalaco | 76 |
Oct 17, 2012 | Cusco FC | 76 |
Mar 20, 2012 | Cusco FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Júnior Ross | AM,F(PT) | 38 | 78 | |||
Benito Yllaconza | AM(PC) | 33 | 75 | |||
Stalin Morales | AM,F(PT) | 27 | 73 | |||
José Zurita | TV,AM(C) | 28 | 68 |