Full Name: Stalin Samuel Morales Quispe
Tên áo: MORALES
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jan 8, 1997)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 69
CLB: CD Walter Ormeño
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2023 | CD Walter Ormeño | 73 |
Jun 2, 2020 | Juan Aurich | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Júnior Ross | AM,F(PT) | 39 | 78 | ||
![]() | Benito Yllaconza | AM(PC) | 34 | 75 | ||
![]() | Stalin Morales | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
![]() | José Zurita | TV,AM(C) | 30 | 68 |