Full Name: César Andrés Ortiz Castillo
Tên áo: ORTIZ
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Nov 7, 1981)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | Ayacucho FC | 80 |
May 20, 2020 | Ayacucho FC | 80 |
Mar 8, 2018 | Ayacucho FC | 80 |
Dec 30, 2015 | Sport Huancayo | 80 |
Mar 15, 2014 | Cusco FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Carlos Olascuaga | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |||
Gonzalo Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
33 | Royer Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 | ||
24 | Sergio Barboza | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 67 | ||
30 | Gustavo Loayza | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
4 | José Ataupillco | HV(TC) | 23 | 64 | ||
12 | Aldair Ccorahua | GK | 22 | 60 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
4 | Ronald Vega | HV(C) | 24 | 73 | ||
24 | José Zevallos | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 74 |