Full Name: Juan Carlos Mosqueda Andrade
Tên áo: MOSQUEDA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Apr 17, 1985)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2018 | Veracruz | 78 |
Jan 8, 2018 | Veracruz | 78 |
Jan 4, 2018 | Veracruz | 82 |
Dec 3, 2017 | Veracruz | 82 |
Feb 1, 2017 | Veracruz | 82 |
Aug 17, 2016 | Correcaminos UAT | 82 |
Jun 14, 2016 | Correcaminos UAT | 82 |
Oct 30, 2014 | Lobos BUAP | 82 |
Jul 27, 2013 | Mérida | 82 |
Feb 14, 2012 | Necaxa | 82 |
Feb 14, 2012 | Necaxa | 85 |
Apr 19, 2011 | Club América đang được đem cho mượn: Necaxa | 85 |
Jan 14, 2009 | Club América đang được đem cho mượn: Necaxa | 85 |
Jan 14, 2009 | Club América | 85 |
Jan 14, 2009 | Necaxa | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Giovanni León | HV(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Juan Kayser | AM(PTC) | 28 | 70 |