Full Name: Giuseppe De Feudis
Tên áo: DE FEUDIS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 40 (Jul 10, 1983)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Aitor Sanz | CD Tenerife |
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francesco de Rose | DM,TV(C) | 36 | 79 | ||
19 | Giuseppe Prestia | HV(C) | 30 | 80 | ||
18 | Simone Corazza | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
7 | Daniele Donnarumma | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
1 | Matteo Pisseri | GK | 32 | 78 | ||
8 | Saber Hraiech | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
11 | Roberto Ogunseye | F(C) | 28 | 80 | ||
33 | Jonathan Klinsmann | GK | 27 | 75 | ||
13 | Luca Coccolo | HV(TC) | 26 | 73 | ||
5 | Ivan Varone | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
26 | Matteo Piacentini | HV(PC) | 25 | 75 | ||
10 | Augustus Kargbo | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
24 | HV,DM(P) | 22 | 75 | |||
4 | Riccardo Chiarello | TV,AM(PTC) | 30 | 78 | ||
28 | Luigi Silvestri | HV(PTC) | 31 | 77 | ||
17 | Emanuele Adamo | TV,AM(PC) | 25 | 77 | ||
14 | Tommaso Berti | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
15 | Andrea Ciofi | HV(PC) | 24 | 79 | ||
9 | Cristian Shpendi | F(C) | 20 | 72 | ||
34 | Giulio Veliaj | GK | 19 | 63 | ||
70 | Matteo Francesconi | TV(C) | 20 | 73 |