Full Name: Darel Francis Roy G. Russell
Tên áo: RUSSELL
Vị trí: DM,TV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 43 (Oct 22, 1980)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2014 | Tampa Bay Rowdies | 79 |
Nov 9, 2014 | Tampa Bay Rowdies | 79 |
Feb 28, 2014 | Tampa Bay Rowdies | 79 |
Jan 3, 2014 | Toronto FC | 79 |
Nov 13, 2013 | Toronto FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Manuel Arteaga | F(C) | 29 | 77 | ||
10 | Leo Fernandes | TV,AM(PTC) | 32 | 74 | ||
21 | Zachary Herivaux | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
33 | Aarón Guillen | HV(TC) | 30 | 73 | ||
3 | Forrest Lasso | HV(C) | 30 | 75 | ||
98 | Josh Pérez | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | ||
1 | Jordan Farr | GK | 29 | 68 | ||
22 | Jordan Doherty | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
27 | Pacifique Niyongabire | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | |||
5 | Joey Dezart | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
11 | Blake Bodily | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
12 | Eddie Munjoma | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
19 | Freddy Kleemann | HV(C) | 25 | 65 | ||
26 | Cal Jennings | F(C) | 26 | 73 | ||
17 | Daniel Crisostomo | DM,TV(C) | 27 | 75 |