Full Name: Curtis Osano
Tên áo: OSANO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Mar 8, 1987)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2017 | Farnborough FC | 70 |
Aug 10, 2017 | Farnborough FC | 70 |
Nov 11, 2016 | Farnborough FC | 70 |
Jul 29, 2013 | Bengaluru FC | 70 |
Mar 28, 2013 | AFC Wimbledon | 70 |
May 29, 2012 | AFC Wimbledon | 68 |
Nov 30, 2009 | Rushden & Diamonds | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Ricky Holmes | AM(PTC),F(PT) | 38 | 67 | |
1 | ![]() | Jack Turner | GK | 32 | 67 | |
![]() | Dominic Poleon | F(PTC) | 31 | 68 | ||
![]() | Billy Clifford | TV,AM(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Rakish Bingham | F(C) | 31 | 67 | ||
20 | ![]() | Aaron Kuhl | DM,TV(C) | 29 | 65 | |
![]() | Mason Bloomfield | F(C) | 28 | 68 | ||
15 | ![]() | Oliver Pendlebury | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
![]() | Lachlan Byrd | HV(PC) | 23 | 63 | ||
10 | ![]() | Joe Haigh | AM(PTC) | 22 | 65 | |
2 | ![]() | Luciano D'Auria-Henry | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |