Full Name: Ryan Austin
Tên áo: AUSTIN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 39 (Nov 15, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2017 | Kidsgrove Athletic | 71 |
Oct 3, 2017 | Kidsgrove Athletic | 71 |
Mar 4, 2016 | Brackley Town | 71 |
Dec 26, 2013 | Brackley Town | 71 |
Sep 18, 2013 | Kidderminster Harriers | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaun Miller | F(C) | 36 | 67 | |||
Anthony Malbon | F(TC) | 32 | 67 | |||
Sam Booth | GK | 23 | 60 |