Full Name: Shaun Nicholas Harrad
Tên áo: HARRAD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 39 (Dec 11, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2018 | Matlock Town | 65 |
Apr 11, 2018 | Matlock Town | 65 |
Sep 12, 2017 | Matlock Town | 65 |
Sep 5, 2017 | Matlock Town | 70 |
Aug 30, 2017 | Torquay United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Boden | F(C) | 34 | 70 | |||
Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 32 | 67 | |||
Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 31 | 65 | |||
Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 26 | 65 | |||
Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |||
John Johnston | AM,F(PT) | 29 | 66 | |||
Kallum Mantack | HV(PTC) | 25 | 65 | |||
Jamie Sharman | HV(C) | 23 | 63 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
AM,F(PT) | 19 | 60 |