Full Name: Michal MEDUNA
Tên áo: MEDUNA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 86
Tuổi: 43 (Aug 31, 1981)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bekir Yilmaz | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
![]() | Hasan Özkan | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
![]() | Gökhan Kardes | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Ender Aygören | TV(C) | 24 | 72 | ||
![]() | Berk Çetin | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
![]() | Taha Veysel Kemendi | HV(C) | 21 | 68 | ||
![]() | Nuri Emre Aksit | HV(TC) | 23 | 67 | ||
![]() | Arda Çiçek | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |