23
Anton MUZYCHENKO

Full Name: Anton Muzychenko

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 62

Tuổi: 30 (Mar 23, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: SC Chaika

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SC Chaika Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Oleksandr GuskovOleksandr GuskovTV,AM(PT)3175
12
Oleksiy SlutskyiOleksiy SlutskyiGK2360
45
Volodymyr KolomiyetsVolodymyr KolomiyetsGK2463
96
Yegor ShariyYegor ShariyGK1560
4
Oleksandr KalchukOleksandr KalchukHV,DM(C)2263
3
Maksym PivtorakMaksym PivtorakHV(C)2060
23
Anton MuzychenkoAnton MuzychenkoHV(TC)3062
40
Artem MakhoninArtem MakhoninHV,DM(C)2463
55
Rostyslav KovalyovRostyslav KovalyovHV(C)1960
21
Mykyta BaranovMykyta BaranovHV,DM,TV(PT)2062
6
Artem PustovitArtem PustovitDM,TV(C)1962
90
Petro SavchukPetro SavchukDM,TV(C)2363
97
Oleksandr SavchukOleksandr SavchukDM,TV(C)2363
99
Danyil VlasyukDanyil VlasyukDM,TV(C)2062
29
Gleb VengerGleb VengerTV,AM(C)2163
95
Dmytriy SychevskyiDmytriy SychevskyiTV(C)2463
11
Maksym KudelinMaksym KudelinHV,DM,TV,AM(T)1960
19
Volodymyr YevstratenkoVolodymyr YevstratenkoTV,AM(T)2462
9
Valentyn OvcharukValentyn OvcharukF(C)2262