Full Name: Özgür BAYER
Tên áo: BAYER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 46 (Apr 4, 1979)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2009 | Karşıyaka SK | 78 |
Dec 18, 2009 | Boluspor | 78 |
Dec 18, 2009 | Boluspor | 78 |
Dec 18, 2009 | MKE Ankaragücü | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | Adem Büyük | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | |
99 | ![]() | Cenk Ahmet Alkiliç | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 73 | |
28 | ![]() | Onur Akbay | HV(C) | 38 | 73 | |
1 | ![]() | Haydar Yilmaz | GK | 41 | 65 | |
24 | ![]() | Sefa Küpeli̇ | AM(C) | 31 | 73 | |
20 | ![]() | Hakan Bariş | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | |
8 | ![]() | Erdal Öztürk | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | |
![]() | Bedirhan Altunbas | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
25 | ![]() | Ömer Alper Tatlisu | HV(C) | 28 | 70 | |
![]() | AM,F(C) | 22 | 65 | |||
11 | ![]() | Yasin Ozan | F(C) | 33 | 74 | |
![]() | Aygün Özisikyildiz | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
5 | ![]() | Alpay Koldas | HV(PC) | 27 | 73 |