29
Vladyslav KONDRATYUK

Full Name: Vladyslav Kondratyuk

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Jan 11, 2006)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 72

CLB: Nyva Vinnytsia

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Nyva Vinnytsia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Artur ZahorulkoArtur ZahorulkoF(C)3273
Borys LototskyiBorys LototskyiHV(C)2267
1
Yegor KolomietsYegor KolomietsGK2160
25
Roman ZakharchukRoman ZakharchukGK2763
35
Dmytro KoshlyakDmytro KoshlyakGK1860
19
Daniil MelnykDaniil MelnykHV(C)2163
23
Oleksandr BoryachukOleksandr BoryachukHV(TC),DM,TV(T)3463
8
Ivan RyabyiIvan RyabyiHV,DM,TV(T)1960
20
Oleksandr MelnykOleksandr MelnykHV,DM,TV(T)1963
6
Yevgen MezhenskyiYevgen MezhenskyiHV,DM(P),TV(PC)2663
13
Oleksandr YevtikhovOleksandr YevtikhovHV(P),DM,TV(PC)2263
16
Mykyta KostyukovMykyta KostyukovTV(C)1962
22
Yaroslav YakymchukYaroslav YakymchukTV(C)1860
29
Vladyslav KondratyukVladyslav KondratyukTV(C)1960
21
Vadym PanasyukVadym PanasyukTV(C)1962
11
Artur PetlenkoArtur PetlenkoTV,AM(PT)2063
63
Anton VlasenkoAnton VlasenkoTV,AM(C)2263
9
Danil KobtsovDanil KobtsovAM(PC)2162
99
Dmytro ChygurDmytro ChygurAM,F(P)1962
33
Artem YurchenkoArtem YurchenkoF(C)1962