71
Vladyslav ZAKORSKYI

Full Name: Vladyslav Zakorskyi

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 25 (Feb 17, 2000)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: Lokomotiv Kyiv

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Lokomotiv Kyiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivan MochevinskyiIvan MochevinskyiTV(C)2767
99
Yevgeniy YarmakYevgeniy YarmakHV,DM(PT)2567
12
Arsen BelimenkoArsen BelimenkoGK2462
71
Vladyslav ZakorskyiVladyslav ZakorskyiGK2563
1
Artem GorkovetsArtem GorkovetsGK2060
3
Vitaliy MyachynVitaliy MyachynHV(PC)2862
18
Yan SkotarenkoYan SkotarenkoHV(C)1660
44
Tymur TitarenkoTymur TitarenkoHV(TC),DM(C)2462
2
Pavlo Bagriy
Veres Rivne
HV,DM,TV(T)1960
55
Oleksandr PosOleksandr PosHV,DM(PT)2363
8
Artem PyatybratArtem PyatybratTV,AM(C)2063
36
Nazar NazarenkoNazar NazarenkoHV,DM,TV(C)2062
13
Artem YesaulovArtem YesaulovHV,DM,TV(P)2863
11
Oleksiy SakhnenkoOleksiy SakhnenkoHV,DM,TV(P)2063
14
Volodymyr ChernetskyiVolodymyr ChernetskyiTV,AM(PT)1860
7
Bogdan MordasBogdan MordasAM(PTC),F(PT)2363
19
Ivan RomanchukIvan RomanchukF(C)2063
23
Maksym MaytakMaksym MaytakF(C)2063