Full Name: Pa Ousman Gai
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Mar 6, 2000)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Manila Digger
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
57 | ![]() | Dylan de Bruycker | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
24 | ![]() | Ziggy Taningco | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |
5 | ![]() | Modou Joof | HV(C) | 22 | 70 | |
12 | ![]() | Modou Manneh | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | |
15 | ![]() | Pa Ousman Gai | TV,AM(C) | 25 | 70 | |
11 | ![]() | Saikou Ceesay | F(C) | 25 | 70 |