Full Name: Ibrahim Kaş
Tên áo: KAS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Sep 20, 1986)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2018 | Silivrispor | 75 |
Jul 4, 2018 | Silivrispor | 75 |
Mar 4, 2018 | Silivrispor | 77 |
Nov 4, 2017 | Silivrispor | 79 |
Oct 30, 2017 | Silivrispor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mehmet Uslu | HV,DM,TV(T) | 36 | 67 | ||
55 | Emir Hakan Patan | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
77 | TV,AM(C) | 18 | 65 |