Full Name: Isaac Mitima
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Dec 16, 1997)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | |
![]() | Erhun Obanor | HV(C) | 29 | 77 | ||
![]() | Sadat Karim | F(C) | 33 | 76 | ||
![]() | Teco Guimaraes | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
![]() | Sulaiman Hazazi | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
![]() | Abdullah Al-Hassan | HV,DM(P) | 26 | 73 | ||
![]() | Abdulrahman Al-Hajri | HV,DM,TV(T) | 29 | 66 | ||
![]() | Mutair Al-Zahrani | DM,TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Diego Miranda | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
![]() | Faris Afandy | GK | 20 | 63 | ||
![]() | Abdullah Al-Rashidi | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
4 | ![]() | Turki Al-Jaflan | HV(PC) | 33 | 63 |