Full Name: Sadat Karim
Tên áo: KARIM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Oct 24, 1991)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: Al Qaisumah
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Al Qaisumah | 76 |
Jun 21, 2023 | Apollon Smyrnis | 76 |
Jan 15, 2023 | Apollon Smyrnis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Santos | HV,DM(C) | 31 | 77 | |||
Sandro Embalò | HV(TC) | 27 | 73 | |||
Lucas Dias | AM,F(C) | 27 | 69 | |||
Elliot Simões | AM(PTC),F(PT) | 24 | 76 | |||
9 | Sadat Karim | F(C) | 32 | 76 | ||
8 | Daifallah Al-Qarni | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
27 | Abdulmajeed Obaid | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | ||
Mohammed Al-Dhafiri | F(C) | 25 | 66 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | |||
20 | HV(C) | 23 | 65 | |||
18 | Omar al Suhaimi | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
16 | Musab Muharraq | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
21 | Souleymane Sakandé | HV(C) | 28 | 72 |