Full Name: Sadat Karim
Tên áo: KARIM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Oct 24, 1991)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2025 | Al Zulfi SFC | 76 |
Aug 7, 2024 | Al Zulfi SFC | 76 |
Jan 3, 2024 | Al Qaisumah | 76 |
Jun 21, 2023 | Apollon Smyrnis | 76 |
Jan 15, 2023 | Apollon Smyrnis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Abdullah Al-Hassan | HV,DM(P) | 26 | 73 | ||
![]() | Abdulrahman Al-Hajri | HV,DM,TV(T) | 29 | 66 | ||
![]() | Mutair Al-Zahrani | DM,TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Diego Miranda | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
![]() | Faris Afandy | GK | 21 | 63 | ||
![]() | Abdullah Al-Rashidi | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
4 | ![]() | Turki Al-Jaflan | HV(PC) | 33 | 63 |