15

Full Name: Antti Pastinen

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 17 (Jun 6, 2007)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Käpylän Pallo

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Käpylän Pallo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Niklas LeinonenNiklas LeinonenTV(C)2266
11
Foday MannehFoday MannehAM(PT),F(PTC)2565
17
Samuel Anini JrSamuel Anini JrAM,F(PT)2274
36
Denis CukiciDenis CukiciDM,TV(C)2265
31
Adam JouhiAdam JouhiTV(C)1860
30
Tuomas CollinTuomas CollinGK1760
29
Joonas SalmiJoonas SalmiHV,DM,TV,AM(P)2762
27
Elias KallioElias KallioAM,F(PT)2160
24
Tuomas VäänänenTuomas VäänänenGK1860
23
Joel HuovinenJoel HuovinenHV,DM,TV(T)2060
22
Aaron SivonenAaron SivonenHV,DM,TV(P)1960
19
Kasper MeriläinenKasper MeriläinenHV(C)2060
18
Toivo ValakariToivo ValakariTV(C)2263
15
Antti PastinenAntti PastinenHV(C)1760
14
Yllson LikaYllson LikaF(C)2060
13
Mikael PulkkinenMikael PulkkinenHV,DM,TV(T)2063
12
Samu HerronenSamu HerronenF(C)1760
9
Willem HaapiainenWillem HaapiainenAM(PT),F(PTC)2360
8
Reko HuhtamäkiReko HuhtamäkiTV(C)1860
6
Niko NurmiNiko NurmiHV,DM(PT)1865
5
Pontus LindbergPontus LindbergHV(C)1860
4
Pekka HietalahtiPekka HietalahtiHV(C)2063
3
Niilo HeikurinenNiilo HeikurinenHV(C)2163
1
Aleksi PiispaAleksi PiispaGK1963
28
Otto MinkkinenOtto MinkkinenHV(PTC)1860
33
Kenny Prince UmeKenny Prince UmeAM,F(PT)1860
10
Daniel RipattiDaniel RipattiAM(C)1860