Full Name: Marcus Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Apr 8, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2018 | Guiseley AFC | 73 |
Aug 10, 2018 | Guiseley AFC | 73 |
Sep 10, 2017 | Guiseley AFC | 74 |
Sep 5, 2017 | Guiseley AFC | 78 |
Sep 15, 2015 | Kerala Blasters FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrai Jones | HV(PC),DM(C) | 32 | 70 | |||
Kwame Boateng | HV(PTC) | 25 | 67 | |||
Adam Dawson | AM,F(PT) | 31 | 69 | |||
Nicky Walker | TV,AM(TC) | 29 | 65 | |||
Courtney Meppen-Walter | HV(C) | 29 | 65 | |||
Zak Dearnley | AM,F(PT) | 25 | 69 | |||
Jack Dyche | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |||
Ollie Battersby | GK | 22 | 60 | |||
Jameel Ible | HV(C) | 30 | 63 | |||
Jerome Greaves | F(C) | 21 | 65 |