Full Name: Daniel Schulz
Tên áo: SCHULZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Feb 21, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2018 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Jul 20, 2018 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Mar 20, 2018 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
Nov 20, 2017 | Viktoria 1889 Berlin | 76 |
Sep 26, 2017 | Viktoria 1889 Berlin | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Eke Uzoma | HV,TV(T),DM(TC) | 34 | 73 | ||
4 | Nikell Touglo | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||||
22 | Jonas Kühn | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
7 | Diren-Mehmet Günay | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
19 | Tobias Gunte | HV(C) | 27 | 73 | ||
10 | Enes Küc | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
13 | Christopher Theisen | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
26 | Fatih Baca | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
Gia Huy Phong | HV(C) | 20 | 60 |