Full Name: Mark Mcculloch
Tên áo: MCCULLOCH
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 49 (May 19, 1975)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2014 | Forfar Athletic | 67 |
Jul 16, 2014 | Forfar Athletic | 67 |
May 3, 2014 | Forfar Athletic | 67 |
Apr 29, 2014 | Forfar Athletic | 70 |
Mar 7, 2013 | Forfar Athletic | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marc Mccallum | GK | 31 | 70 | ||
10 | Mark Whatley | TV,AM(C) | 34 | 70 | ||
11 | Ross Maclean | TV,AM(PT) | 27 | 67 | ||
5 | Matty Allan | HV(C) | 28 | 69 | ||
4 | Blair Malcolm | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 66 | ||
11 | Kieran Inglis | TV(C),AM(PTC) | 24 | 63 | ||
6 | Stuart Morrison | HV(C) | 25 | 67 | ||
9 | Josh Skelly | F(C) | 27 | 64 | ||
25 | Russell Mclean | F(C) | 26 | 70 | ||
12 | Callum Moore | TV,AM(PTC) | 24 | 67 | ||
17 | Darren Watson | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
25 | Adam Hutchinson | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Finn Robson | DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
17 | Mitchell Taylor | TV,AM(PT) | 25 | 62 | ||
20 | Cammy Blacklock | DM,TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
21 | Zach Paris | GK | 19 | 60 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |