14
Danilo NAČIĆ

Full Name: Danilo Načić

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 17 (Jun 23, 2007)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Mladost Lučani

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Mladost Lučani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Janko TumbasevićJanko TumbasevićDM,TV(C)4078
1
Saša StamenkovicSaša StamenkovicGK4077
35
Nikola LekovićNikola LekovićHV(TC),DM(C)3578
12
Milan JoksimovićMilan JoksimovićHV(TC),DM(T)3478
40
Dusan CvetinovićDusan CvetinovićHV(C)3678
28
Aleksandar PejovićAleksandar PejovićDM,TV(C)3480
10
Petar BojićPetar BojićAM(PTC)3376
30
Nikola ĆirkovićNikola ĆirkovićHV(PC),DM,TV(P)3378
27
Vladimir RadivojevićVladimir RadivojevićAM,F(C)3875
17
Aleksandar VarjačićAleksandar VarjačićHV,DM,TV(P)3376
30
Djuro ZecDjuro ZecAM(PTC),F(PT)3478
72
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM(PT),F(PTC)3078
33
Žarko UdovičićŽarko UdovičićHV,DM,TV,AM(T)3778
45
Patrick Friday EzePatrick Friday EzeF(C)3277
7
Nikola AndrićNikola AndrićHV(PTC),DM(PT)3278
Mihailo VesnićMihailo VesnićHV(C)2475
18
Filip ŽunićFilip ŽunićHV(P),DM,TV(PC)2278
29
Nikola Jojić
Stoke City
AM(PTC),F(PT)2178
Luka SavicLuka SavicGK2370
21
Bogdan MatijasevicBogdan MatijasevicGK2065
77
Uros LjubomiracUros LjubomiracAM(PTC),F(PT)3477
26
Sava PribakovićSava PribakovićHV,DM,TV(T)2163
Nikola PopovicNikola PopovicGK1865
25
Jovan ĆirićJovan ĆirićAM(PTC)1775
4
Milos DivacMilos DivacHV,DM(C)2065
Aleksa BoskovićAleksa BoskovićDM,TV(C)1965
22
Ognjen KrsmanovićOgnjen KrsmanovićAM,F(C)2076
11
Ognjen BondzulićOgnjen BondzulićAM,F(PT)1765
31
Ognjen AlempijevićOgnjen AlempijevićAM(PTC),F(PT)1765
5
Aleksa MilosevićAleksa MilosevićHV(PC)1863
87
Danilo PetrovićDanilo PetrovićHV,DM,TV(P)1763
15
Djordje MarinkovićDjordje MarinkovićDM,TV,AM(C)1965
6
Jagos DjurkovićJagos DjurkovićTV,AM(C)1663
14
Danilo NačićDanilo NačićF(C)1763