Huấn luyện viên: Andrey Prokopyuk
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Niva
Tên viết tắt: NIV
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: City Stadium (1,000)
Giải đấu: Pervaya Liga
Địa điểm: Dolbizno
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Vladimir Shcherbo | HV(PT) | 38 | 78 | |
20 | ![]() | Maksim Kovalchuk | DM,TV(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Vladislav Sugak | TV,AM(PT) | 22 | 65 | |
12 | ![]() | Stanislav Letsko | GK | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Aleksey Meshchaninov | GK | 31 | 65 | |
35 | ![]() | Georgiy Dobrodey | GK | 21 | 63 | |
4 | ![]() | Vasiliy Ignatovskiy | HV(C) | 43 | 60 | |
5 | ![]() | Aleksey Golovchits | HV(C) | 17 | 60 | |
41 | ![]() | Aleksey Tkhagalegov | HV(C) | 30 | 70 | |
3 | ![]() | Maksim Druchik | HV(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Danil Bloshuk | HV(C) | 20 | 63 | |
47 | ![]() | Vladimir Starostin | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |
88 | ![]() | Roman Kozel | HV,DM(PT) | 28 | 70 | |
15 | ![]() | Artem Sedko | DM,TV(C) | 22 | 60 | |
99 | ![]() | Gleb Soldatenkov | TV(C) | 17 | 60 | |
69 | ![]() | Artem Yaroshik | TV(C) | 24 | 63 | |
21 | ![]() | Nikolay Leshkevich | HV,DM,TV(P) | 31 | 70 | |
10 | ![]() | Vladislav Dybin | TV,AM(PT) | 28 | 67 | |
23 | ![]() | Dmitriy Fedortsov | AM(PC),F(P) | 31 | 70 | |
77 | ![]() | Maksim Grechikha | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | |
7 | ![]() | Dmitriy Mulkevich | AM(PTC) | 28 | 70 | |
13 | ![]() | Dmitriy Chizh | TV,AM(C) | 22 | 65 | |
29 | ![]() | Pavel Pampukha | F(C) | 29 | 70 | |
11 | ![]() | Egor Yushchenko | F(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |