21
Elia GETHON

Full Name: Elia Gethon

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Nov 9, 2004)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Ashdod

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Ashdod Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ariel HarushAriel HarushGK3678
23
Omri Ben HarushOmri Ben HarushHV(TC),DM,TV(T)3478
8
Shlomi AzulayShlomi AzulayTV,AM(C)3476
15
Tom Ben ZakenTom Ben ZakenHV(PC),DM,TV(P)3078
49
Michael OhanaMichael OhanaAM(PTC)2976
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
13
Ezekiel HentyEzekiel HentyF(C)3178
97
Jordan SebbanJordan SebbanTV,AM(C)2778
Stav NachmaniStav NachmaniAM(PT),F(PTC)2276
13
Montari KamaheniMontari KamaheniHV,DM,TV(T)2476
4
Timothy Dennis AwanyTimothy Dennis AwanyHV(C)2880
77
Yaakov BrihonYaakov BrihonAM,F(PT)3175
10
Mohamad KanaanMohamad KanaanAM(PTC)2480
36
Elad ShahafElad ShahafDM,TV,AM(C)2676
9
Shalev HarushShalev HarushDM,TV(C)2275
41
Sahar HassonSahar HassonGK2874
19
Adir LeviAdir LeviAM(PT),F(PTC)2273
11
Roy LevyRoy LevyHV,DM,TV(P),AM(PT)2476
28
Ebenezer MamatahEbenezer MamatahAM,F(PC)2375
Yitzhak AsefaYitzhak AsefaHV,TV(P),DM(PC)2674
6
Martin NdzieMartin NdzieHV,DM,TV(C)2173
Nir HassonNir HassonDM,TV(C)2274
24
Shaked HakmonShaked HakmonHV(C)2273
Tomer AmarTomer AmarGK2266
14
Noam MuchaNoam MuchaDM,TV(C)2175
18
Ilay TamamIlay TamamDM,TV(C)2375
30
Ravid AbrgilRavid AbrgilAM(PT),F(PTC)2173
21
Elia GethonElia GethonAM(PT),F(PTC)2065